Có 2 kết quả:

碰瓷儿 pèng cír ㄆㄥˋ 碰瓷兒 pèng cír ㄆㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 碰瓷|碰瓷[peng4 ci2]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 碰瓷|碰瓷[peng4 ci2]